🔍
Search:
SỰ HIỂU RA
🌟
SỰ HIỂU RA
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
깊이 생각하여 스스로 이치를 깨달아 알아냄.
1
SỰ HIỂU RA, SỰ NẮM BẮT:
Việc suy nghĩ sâu rồi tự mình thức tỉnh và nhận ra lẽ phải.
-
☆☆☆
Danh từ
-
3
무엇이 어떤 것인지를 앎. 또는 무엇이 어떤 것이라고 받아들임.
3
SỰ LÝ GIẢI, SỰ HIỂU:
Sự biết được cái gì đó là cái như thế nào đó. Hoặc sự chấp nhận rằng cái gì đó là cái như thế nào.
-
1
무엇을 깨달아 앎. 또는 잘 알아서 받아들임.
1
SỰ HIỂU RA:
Sự nhận ra biết được điều gì đó. Hoặc biết rõ nên tiếp nhận.
-
2
남의 형편을 알고 받아들임.
2
SỰ THẤU HIỂU, SỰ CẢM THÔNG:
Sự biết được tình cảnh của người khác và chấp nhận.